Có 2 kết quả:

素不相識 sù bù xiāng shí ㄙㄨˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄕˊ素不相识 sù bù xiāng shí ㄙㄨˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be total strangers (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to be total strangers (idiom)