Có 2 kết quả:
素不相識 sù bù xiāng shí ㄙㄨˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄕˊ • 素不相识 sù bù xiāng shí ㄙㄨˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄕˊ
sù bù xiāng shí ㄙㄨˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be total strangers (idiom)
Bình luận 0
sù bù xiāng shí ㄙㄨˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be total strangers (idiom)
Bình luận 0